Có 2 kết quả:

使唤 shǐ huàn ㄕˇ ㄏㄨㄢˋ使喚 shǐ huàn ㄕˇ ㄏㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to order sb about
(2) to use sb

Từ điển Trung-Anh

(1) to order sb about
(2) to use sb